
|  | Sub | Talent Material | 
| Description | Nod-Krai cũng từng có thời kỳ hoàng kim vào mấy trăm năm trước, những nhà mạo hiểm và thợ săn kho báu tụ tập tại đây, thành phố phồn vinh mang theo giấc mơ điên cuồng của nhân loại đang tỏa sáng bằng sự hào hùng của công nghiệp và khoa học kỹ thuật. Cho đến khi tai họa ập đến, vật sống hay vật vô tri đều bị kéo vào bóng tối, sức sống và sự phồn vinh trước kia cũng bị năm tháng vô tình vùi chôn. | 
| Table of Content | 
| Drop | 
| Drop Rotation | 
| Stages | 
| Stages Rotation | 
Drop
| items per Page | 
 | 
Drop Rotation
Monday
| items per Page | 
 | 
Tuesday
| items per Page | 
 | 
Wednesday
| items per Page | 
 | 
Thursday
| items per Page | 
 | 
Friday
| items per Page | 
 | 
Saturday
| items per Page | 
 | 
Sunday
| items per Page | 
 | 
Stages
| items per Page | 
 | 
Stages Rotation
Monday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Phế Đô I | 25 |  100  1575  15  | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Phế Đô II | 28 |  100  1800  15   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Phế Đô III | 36 |  100  2050  20   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Phế Đô IV | 45 |  100  2375  20    | ||
| items per Page | 
 | 
Tuesday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Ảo Ảnh I | 25 |  100  1575  15  | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Ảo Ảnh II | 28 |  100  1800  15   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Ảo Ảnh III | 36 |  100  2050  20   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Ảo Ảnh IV | 45 |  100  2375  20    | ||
| items per Page | 
 | 
Wednesday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Sào Huyệt I | 25 |  100  1575  15  | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Sào Huyệt II | 28 |  100  1800  15   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Sào Huyệt III | 36 |  100  2050  20   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Sào Huyệt IV | 45 |  100  2375  20    | ||
| items per Page | 
 | 
Thursday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Phế Đô I | 25 |  100  1575  15  | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Phế Đô II | 28 |  100  1800  15   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Phế Đô III | 36 |  100  2050  20   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Phế Đô IV | 45 |  100  2375  20    | ||
| items per Page | 
 | 
Friday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Ảo Ảnh I | 25 |  100  1575  15  | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Ảo Ảnh II | 28 |  100  1800  15   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Ảo Ảnh III | 36 |  100  2050  20   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Ảo Ảnh IV | 45 |  100  2375  20    | ||
| items per Page | 
 | 
Saturday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Sào Huyệt I | 25 |  100  1575  15  | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Sào Huyệt II | 28 |  100  1800  15   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Sào Huyệt III | 36 |  100  2050  20   | ||
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Sào Huyệt IV | 45 |  100  2375  20    | ||
| items per Page | 
 | 
Sunday
| items per Page | 
 | 
 






I see they let Fischl write her own talent descriptions