
|  | Sub | Talent Material | 
| Description | Muốn cầu tiên học đạo phải tìm kiếm khắp nơi, lên trời xuống biển, Thái Sơn Phủ chính là một trong những nơi để thử thách. Đến nay dấu vết tiên nhân đã không còn, Thái Sơn Phủ cũng trở thành kho báu vật bình thường. | 
| Table of Content | 
| Drop | 
| Drop Rotation | 
| Stages | 
| Stages Rotation | 
| Map Location | 
Drop
| items per Page | 
 | 
Drop Rotation
Monday
| items per Page | 
 | 
Tuesday
| items per Page | 
 | 
Wednesday
| items per Page | 
 | 
Thursday
| items per Page | 
 | 
Friday
| items per Page | 
 | 
Saturday
| items per Page | 
 | 
Sunday
| items per Page | 
 | 
Sunday Special
| items per Page | 
 | 
Stages
| items per Page | 
 | 
Stages Rotation
Monday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Tế Đàn Rực Lửa I |   | 25 |  100  1575  15  | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Tế Đàn Rực Lửa II |   | 28 |  100  1800  15   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Tế Đàn Rực Lửa III |  | 36 |  100  2050  20   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Tế Đàn Rực Lửa IV |   | 45 |  100  2375  20    | |
| items per Page | 
 | 
Tuesday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu I |   | 25 |  100  1575  15  | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu II |   | 28 |  100  1800  15   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu III |  | 36 |  100  2050  20   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu IV |   | 45 |  100  2375  20    | |
| items per Page | 
 | 
Wednesday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vòng Tròn Rực Lửa I |   | 25 |  100  1575  15  | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vòng Tròn Rực Lửa II |   | 28 |  100  1800  15   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vòng Tròn Rực Lửa III |  | 36 |  100  2050  20   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vòng Tròn Rực Lửa IV |   | 45 |  100  2375  20    | |
| items per Page | 
 | 
Thursday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Tế Đàn Rực Lửa I |   | 25 |  100  1575  15  | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Tế Đàn Rực Lửa II |   | 28 |  100  1800  15   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Tế Đàn Rực Lửa III |  | 36 |  100  2050  20   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Tế Đàn Rực Lửa IV |   | 45 |  100  2375  20    | |
| items per Page | 
 | 
Friday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu I |   | 25 |  100  1575  15  | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu II |   | 28 |  100  1800  15   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu III |  | 36 |  100  2050  20   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Lửa Vực Sâu IV |   | 45 |  100  2375  20    | |
| items per Page | 
 | 
Saturday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vòng Tròn Rực Lửa I |   | 25 |  100  1575  15  | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vòng Tròn Rực Lửa II |   | 28 |  100  1800  15   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vòng Tròn Rực Lửa III |  | 36 |  100  2050  20   | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vòng Tròn Rực Lửa IV |   | 45 |  100  2375  20    | |
| items per Page | 
 | 
Sunday
| items per Page | 
 | 
Sunday Special
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vực Hoang Rực Lửa I |   | 25 |  100  1575  15    | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vực Hoang Rực Lửa II |   | 28 |  100  1800  15       | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vực Hoang Rực Lửa III |  | 36 |  100  2050  20       | |
|  | Bí Cảnh Tinh Thông: Vực Hoang Rực Lửa IV |   | 45 |  100  2375  20          | |
| items per Page | 
 | 
Map Location
 






I see they let Fischl write her own talent descriptions